Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上尾庄次郎
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
尾上 お の え
Tên Họ của người Nhật
上首尾 じょうしゅび
thành công tốt đẹp; kết quả hạnh phúc; kết quả tốt
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
庄園 しょうえん
trang viên, thái ấp
庄屋 しょうや
trưởng làng, trưởng thôn
村庄 そんしょう むらしょう
làng; miền quê; nhà ở thôn quê
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida