Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上岡駅
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
岡陵 こうりょう おかりょう
ngọn đồi
岡湯 おかゆ
thùng (của) sạch rót nước (trong một tắm cái nhà)
静岡 しずおか
tỉnh Shizuoka (Nhật Bản)
岡辺 おかべ おかあたり
vùng lân cận (của) một ngọn đồi
岡目 おかめ
người ngoài cuộc
岡惚 おかぼれ
sự yêu thầm, sự thầm thương trộm nhớ; người yêu thầm