上座部
じょうざぶ「THƯỢNG TỌA BỘ」
☆ Danh từ
Phật giáo nguyên thuỷ

上座部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上座部
上座部仏教 じょうざぶぶっきょう
phật giáo Thượng tọa bộ (hay Phật giáo Theravada, là một trong 3 truyền thống lớn của Phật giáo hiện đại)
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座部 ざぶ
chỗ ngồi (của ghế, băng ghế, v.v.), chân ghế
上座 かみざ じょうざ
ghế ngồi trên; ghế danh dự
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
上部 じょうぶ
phần trên; bề mặt ngoài