上御一人
かみごいちにん うえごいちにん「THƯỢNG NGỰ NHẤT NHÂN」
☆ Danh từ
Hoàng đế

上御一人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上御一人
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
御上 おかみ
chính phủ; uy quyền; hoàng đế; vợ; quý bà; bà chủ nhà
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
一人一人 ひとりひとり ひとりびとり
từng người; mỗi người
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
上一 かみいち
conjugation (inflection, declension) of ichidan verbs ending in "iru"