Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上月景貞
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
上景気 じょうけいき うえけいき
bùng nổ; sự thịnh vượng
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
上弦の月 じょうげんのつき
trăng khuyết nửa bên trái
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
貞観 じょうがん
Jōgan (là một tên thời đại ở Nhật Bản sau Ten'an và trước Gangyō)
貞永 じょうえい
Thời đại Jouei (1232.4.2-1233.4.15)
貞応 じょうおう
thời Jouou (13/4/1222-20/11/1224)