Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上有漢村
村有 そんゆう むらゆう
của chính mình làng; thuộc tính làng
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
上に有界 うえにゆーかい
giới hạn trên
漢 かん おとこ
man among men, man's man
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
前漢 ぜんかん
Former Han (dynasty of China)