上木
じょうぼく うわき「THƯỢNG MỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Publication, wood-block printing

Bảng chia động từ của 上木
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上木する/じょうぼくする |
Quá khứ (た) | 上木した |
Phủ định (未然) | 上木しない |
Lịch sự (丁寧) | 上木します |
te (て) | 上木して |
Khả năng (可能) | 上木できる |
Thụ động (受身) | 上木される |
Sai khiến (使役) | 上木させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上木すられる |
Điều kiện (条件) | 上木すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 上木しろ |
Ý chí (意向) | 上木しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 上木するな |
上木 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上木
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアゴムのき アラビアゴムの木
cây keo (thực vật học)
木食上人 もくじきしょうにん きしょくしょうにん
những người đàn ông thánh thần mà kiêng thịt và nấu thức ăn
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương