Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上本銀太
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
銀本位 ぎんほんい
bản vị bạc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本銀行(日銀) にっぽんぎんこー(にちぎん)
ngân hàng nhật bản
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương