上洛
じょうらく「THƯỢNG LẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đi lên kinh đô
Thăng cấp cao hơn

Bảng chia động từ của 上洛
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上洛する/じょうらくする |
Quá khứ (た) | 上洛した |
Phủ định (未然) | 上洛しない |
Lịch sự (丁寧) | 上洛します |
te (て) | 上洛して |
Khả năng (可能) | 上洛できる |
Thụ động (受身) | 上洛される |
Sai khiến (使役) | 上洛させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上洛すられる |
Điều kiện (条件) | 上洛すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 上洛しろ |
Ý chí (意向) | 上洛しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 上洛するな |
上洛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上洛
洛中洛外 らくちゅうらくがい
trong và xung quanh khu vực Kyoto
洛中洛外図 らくちゅうらくがいず
tranh nội thành và ngoại thành Kyoto (một thể loại tranh phong cảnh Nhật Bản được sáng tác trong thời kỳ Muromachi và kéo dài đến thời Edo)
洛叉 らくしゃ
một lakh tương đương 100,000 (một đơn vị trong hệ thống đánh số Ấn Độ)
参洛 さんらく
việc từ địa phương khác đến Kyoto
京洛 きょうらく けいらく
thủ đô; (nghĩa hẹp) Kyoto
帰洛 きらく
sự trở về thủ đô ( về Kyouto)
洛学 らくがく
Luo Xue school (neo-Confucianist school)
洛内 らくない
bên trong thủ đô; bên trong Kyoto