Các từ liên quan tới 上田交通5200系電車
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
普通電車 ふつうでんしゃ
tàu thường, tàu địa phương, tàu dừng ở mỗi ga
電車通り でんしゃどおり
đường có đường ray dành cho xe điện
通勤電車 つうきんでんしゃ
tàu đi lại
通勤電車/通勤列車 つうきんでんしゃ・つきんれっしゃ
tàu điện dành cho người đi làm
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.