Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上白銀町
白銀 はくぎん
óng ánh như bạc; bạc trắng
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
銀白色 ぎんはくしょく
màu trắng bạc
上白 じょうはく
gạo hạng nhất, gạo ngon nhất; rượu làm từ gạo ngon nhất; đường trắng tinh luyện
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami