上目
じょうもく うわめ「THƯỢNG MỤC」
☆ Danh từ
Liếc nhìn lên; đôi mắt ngước nhìn lên

Từ trái nghĩa của 上目
上目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上目
フジツボ上目 フジツボうわめ
thoracica (một nhóm động vật giáp xác)
上目線 うえめせん
cư xử một cách kiêu ngạo hoặc trịch thượng đối với người khác
異節上目 いせつじょうもく
Xenarthra (một nhóm động vật có vú nhau thai)
アフリカ獣上目 アフリカじゅうじょうもく
nhánh động vật có vú Afrotheria
上目使い うわめづかい
đôi mắt đi lên
上目遣い うわめづかい
mắt hếch
古顎上目 ふるあごうわめ
palaeognathae
マス目 マス目
chỗ trống