Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上総木綿
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding
木綿 もめん きわた ゆう
bông; cốt tông; cô-tông.
浜木綿 はまゆう
cây náng, cây đại tướng quân, chuối nước
木綿糸 もめんいと
luồng bông
晒木綿 さらしもめん
tẩy trắng vải (len) bông
木綿物 もめんもの もめんぶつ
đồ bằng bông.
木綿針 もめんばり こわたはり
khâu cái kim cho luồng bông
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ