Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上肢
じょうし
cánh tay
上肢骨 じょーしこつ
xương chi trên
上肢台 じょうしだい
bàn tay tập vật lý trị liệu
上肢帯 じょうしたい
pectoral girdle
上肢外傷 じょうしがいしょう
chấn thương cánh tay
上肢深部静脈血栓症 じょーししんぶじょーみゃくけっせんしょー
huyết khối tĩnh mạch sâu chi trên
四肢動物上綱 ししどうぶつじょうこう
động vật bốn chân
肢位 しい
Góc độ của khớp
肢帯 したい
đai thắt lưng
「THƯỢNG CHI」
Đăng nhập để xem giải thích