Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上駒月
上駒 かみごま かみこま
nut (on the head of a shamisen, supporting the second and third strings)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
駒 こま
những mảnh shoogi
上弦の月 じょうげんのつき
trăng khuyết nửa bên trái
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
野駒 のごま ノゴマ のこま
một siberian rubythroat
一駒 いちこま
một cảnh
駒鶇 こまつぐみ コマツグミ
chim cổ đỏ