上鶲
うえひたき「THƯỢNG」
Daurian redstart (bị nói bởi tiếng nhật để (thì) ngu ngốc bởi vì nó (thì) không sợ (của) những người và dễ như vậy để bắt)

上鶲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上鶲
鶲 ひたき ヒタキ
Họ Đớp ruồi (họ lớn chứa các loài chim thuộc Bộ Sẻ ở Cựu thế giới)
野鶲 のびたき ノビタキ のひたき
Cách viết khác : stonechatter
尉鶲 じょうびたき ジョウビタキ
chim đuôi đỏ núi đá trán xám
黄鶲 きびたき キビタキ
hoa thủy tiên flycatcher
嘴黒鶲 はしぐろひたき ハシグロヒタキ
Oenanthe oenanthe (một loài chim trong họ Muscicapidae)
瑠璃鶲 るりびたき ルリビタキ
chim chích choè
白額尉鶲 しろびたいじょうびたき シロビタイジョウビタキ
Phoenicurus phoenicurus (một loài chim trong họ Muscicapidae)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim