下り坂
くだりざか「HẠ PHẢN」
☆ Danh từ
Dốc xuống; con dốc; đoạn dốc
この
道路
には
急
な
下
り
坂
がある
Có một đoạn dốc hiểm trở trên con đường này
突然
の
下
り
坂
Con dốc cao
緩
い
下
り
坂
Con dốc thoai thoải .

Từ đồng nghĩa của 下り坂
noun