Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下垂体腺腫
下垂体腺腫-ACTH産生 かすいたいせんしゅ-ACTHさんせい
u tuyến yên sản xuất acth
下垂体腺腫-成長ホルモン産生 かすいたいせんしゅ-せいちょうホルモンさんせい
u tuyến yên sản xuất hormone tăng trưởng
下垂体腫瘍 かすいたいしゅよう
u tuyến yên
下垂体 かすいたい
tuyến yên
腺腫 せんしゅ
u tuyến, khối u tuyến
顎下腺腫瘍 がくかせんしゅよう
khối u tuyến dưới sụn
舌下腺腫瘍 ぜっかせんしゅよう
u tuyến dưới lưỡi
耳下腺腫瘍 じかせんしゅよう
khối u mang tai