Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下平さやか
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
ズボンした ズボン下
quần đùi
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
umbrellshop
賑やかさ にぎやかさ
doanh nghiệp; vui vẻ
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương