Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下総町
ズボンした ズボン下
quần đùi
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
下町 したまち
phần thành phố phía dưới; phần thành phố có nhiều người buôn bán, người lao động.
下町風 したまちふう
theo phong cách của thành phố nào đó
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
下町言葉 したまちことば
từ ngữ bình dân, ngôn ngữ bình dân