Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下腿筋
下腿 かたい
các bộ phận dưới của cơ thể
大腿筋 だいたいきん
cơ đùi
下腿骨 かたいこつ
xương cẳng chân
大腿二頭筋 だいたいにとうきん
bắp tay cơ bắp đùi
大腿四頭筋 だいたいしとうきん
cơ tứ đầu
ズボンした ズボン下
quần đùi
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép