Kết quả tra cứu 下達
Các từ liên quan tới 下達
下達
かたつ げたつ
「HẠ ĐẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Truyền lệnh cho cấp dưới

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 下達
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下達する/かたつする |
Quá khứ (た) | 下達した |
Phủ định (未然) | 下達しない |
Lịch sự (丁寧) | 下達します |
te (て) | 下達して |
Khả năng (可能) | 下達できる |
Thụ động (受身) | 下達される |
Sai khiến (使役) | 下達させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下達すられる |
Điều kiện (条件) | 下達すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下達しろ |
Ý chí (意向) | 下達しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下達するな |