Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下顎骨骨折
かがっこつこっせつ
gãy xương hàm dưới
顎骨骨折 がっこつこっせつ
gãy xương hàm
上顎骨骨折 じょーがっこつこっせつ
gãy xương hàm trên
下顎骨 かがくこつ か がくこつ
hàm dưới
顎骨 あごぼね がっこつ
Xương hàm
骨折 こっせつ
bị gãy xương
下顎骨損傷 かがっこつそんしょー
tổn thương xương hàm dưới
肋骨骨折 ろっこつこっせつ
gãy xương sườn
頬骨骨折 ほうぼねこっせつ
gãy xương gò má
Đăng nhập để xem giải thích