不一致
ふいっち「BẤT NHẤT TRÍ」
☆ Danh từ
Không hợp, không khớp
性格の不一致で二人が別れた
Do không hợp tính nên hai người họ đã chia tay.

Từ đồng nghĩa của 不一致
noun
Từ trái nghĩa của 不一致
不一致 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不一致
言行不一致 げんこうふいっち
không thống nhất giữa lời nói và hành động
一致 いっち
sự nhất trí; sự giống nhau; sự thống nhất
非一致 ひいっち
không thống nhất
一致ゲート いっちゲート
phần tử đồng nhất
パターン一致 パターンいっち
so khớp mẫu
一致点 いっちてん
điểm nhất trí, điểm đồng ý
三一致 さんいっち
règle des trois unités, the three unities (time, place and action)
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).