Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不一致
ふいっち
không hợp, không khớp
言行不一致 げんこうふいっち
không thống nhất giữa lời nói và hành động
一致 いっち
sự nhất trí; sự giống nhau; sự thống nhất
パターン一致 パターンいっち
so khớp mẫu
非一致 ひいっち
không thống nhất
一致ゲート いっちゲート
phần tử đồng nhất
三一致 さんいっち
règle des trois unités, the three unities (time, place and action)
一致点 いっちてん
điểm nhất trí, điểm đồng ý
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
「BẤT NHẤT TRÍ」
Đăng nhập để xem giải thích