Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不動テトラ
tetra-
レインボーテトラ レインボー・テトラ
rainbow tetra (Nematobrycon lacortei)
エンペラーテトラ エンペラー・テトラ
emperor tetra (Nematobrycon palmeri)
ダイヤモンドテトラ ダイヤモンド・テトラ
diamond tetra (Moenkhausia pittieri)
ネオンテトラ ネオン・テトラ
neon tetra (Paracheirodon innesi)
カージナルテトラ カージナル・テトラ
cardinal tetra (Paracheirodon axelrodi)
コンゴテトラ コンゴ・テトラ
cá Công Gô
ラミーノーズテトラ ラミーノーズ・テトラ
cá sóc đầu đỏ (rummy nose tetra)