Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不良債権 ふりょうさいけん
món nợ không có khả năng hoàn lại
不可分 ふかぶん
không thể phân chia
不可侵権 ふかしんけん
quyền bất khả xâm phạm.
債権 さいけん
tiền cho vay
不良債権処理 ふりょうさいけんしょり
(sự) giải quyết những tiền vay xấu
債権者 さいけんしゃ
người cho vay
債権国 さいけんこく
nước chủ nợ.
不可 ふか
không kịp; không đỗ