不和
ふわ「BẤT HÒA」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bất hòa
Sự bất hòa
口
げんかをして
二人
は
不和
になった
Vì cãi nhau nên hai người trở nên bất hòa .

Từ đồng nghĩa của 不和
noun
Từ trái nghĩa của 不和
不和 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不和
不和反目 ふわはんもく
discord and hostility, feud
植物の自家不和合性 しょくぶつのじかふわごーせー
tính không tương thích ở thực vật có hoa
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不飽和 ふほうわ
chưa bão hoà, <HóA> không bão hoà
不調和 ふちょうわ
điều phi lý, điều không hợp lý
不協和 ふきょうわ
bất hòa
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.