不意をつく
ふいをつく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Bất ngờ

Bảng chia động từ của 不意をつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 不意をつく/ふいをつくく |
Quá khứ (た) | 不意をついた |
Phủ định (未然) | 不意をつかない |
Lịch sự (丁寧) | 不意をつきます |
te (て) | 不意をついて |
Khả năng (可能) | 不意をつける |
Thụ động (受身) | 不意をつかれる |
Sai khiến (使役) | 不意をつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 不意をつく |
Điều kiện (条件) | 不意をつけば |
Mệnh lệnh (命令) | 不意をつけ |
Ý chí (意向) | 不意をつこう |
Cấm chỉ(禁止) | 不意をつくな |
不意をつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不意をつく
不意を打つ ふいをうつ
tấn công bất ngờ, tấn công đột kích
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
不意 ふい
đột nhiên
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
不随意 ふずいい
sự vô ý.
不本意 ふほんい
không tình nguyện; không tự nguyện; miễn cưỡng; bất đắc dĩ
不用意 ふようい
tính không sẵn sàng, tính không chuẩn bị trước
不注意 ふちゅうい
coi nhẹ; coi thường; không chú ý