Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
必勝不敗 ひっしょうふはい
chiến thắng chắc chắn
不戦敗 ふせんぱい
thua trận mặc định do vắng mặt
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
敗 はい
loss, defeat
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
必敗 ひっぱい
sự thất bại chắc chắn