不文
ふぶん「BẤT VĂN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Không viết ra; người mù chữ; dốt nát

不文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不文
不文律 ふぶんりつ
luật do tập quán quy định; luật bất thành văn.
不文法 ふぶんほう ふぶんぽう
luật tập tục, vợ lẽ, vợ hai
不文明 ふぶんめい
không rõ ràng; mờ
不文憲法 ふぶんけんぽう
hiến pháp không viết ra
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi