Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不文
ふぶん
không viết ra
不文明 ふぶんめい
không rõ ràng; mờ
不文律 ふぶんりつ
luật do tập quán quy định; luật bất thành văn.
不文法 ふぶんほう ふぶんぽう
luật tập tục, vợ lẽ, vợ hai
不文憲法 ふぶんけんぽう
hiến pháp không viết ra
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
「BẤT VĂN」
Đăng nhập để xem giải thích