不織布バッグ
ふしょくふバッグ
☆ Danh từ
Túi vải không dệt
不織布バッグ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不織布バッグ
不織布 ふしょくふ
vải không dệt
不織布バック ふしょくふバック
Túi vải không dệt
不織布エプロン ふしょくふエプロン
tạp dề vải không dệt
不織布ディスク ふしょくふディスク
đĩa đánh bóng bằng vài không dệt
ラッピング不織布 ラッピングふしょくふ
Vải không dệt bọc ngoài.
不織布袋 ふしょくふふくろ
Túi vải không dệt
DVD不織布ケース DVDふしょくふケース
hộp CD vải không dệt
CD不織布ケース CDふしょくふケース
hộp CD vải không dệt