Các từ liên quan tới 与座岳・八重瀬岳の米軍基地
米軍基地 べいぐんきち
căn cứ quân sự của Mỹ
山岳地 さんがくち
vùng núi
岳 たけ だけ
núi cao.
山岳重畳 さんがくちょうじょう
núi non trùng điệp
山岳地帯 さんがくちたい
vùng núi
岳神 がくじん
thần núi
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)
旭岳 あさひだけ
1 ngọn núi ở Nhật Bản nằm ở thị trấn higashikawa, hokkaido và là ngọn núi cao nhất trên đảo hokkaido cao 2291m