Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 与那城町
与那国蚕 よなぐにさん ヨナグニサン
atlas moth (Attacus atlas)
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
与 むた みた
cùng với...
禅那 ぜんな
thiền trong phật giáo
遮那 しゃな
Mahavairocana (tên của một vị Bồ tát)
規那 キナ
cây thuốc hạ sốt (thuộc họ Rubiaceae)
末那 まな
chấp ngã thức (tâm thức thứu 7 trong 8 tâm thức - tự điển - bát thức)
刹那 せつな
chốc lát; tức khắc; thời cơ