丑三つ時
うしみつどき うしみつじ「SỬU TAM THÌ」
☆ Danh từ
Nửa đêm, mười hai giờ đêm

丑三つ時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丑三つ時
草木も眠る丑三つ時 くさきもねむるうしみつとき
the dead of night
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
丑 うし
Sửu (con giáp thứ hai trong lịch 12 con giáp của Trung Hoa). Con bò, giờ Sửu (1 giờ sáng đến 3 giờ sáng), phía bắc - đông bắc, tháng Sửu (tháng mười hai)
丑の時参り うしのときまいり
cursing ritual where one visits a shrine at 2 in the morning and nails a doll representing a person to a tree, praying for said person's death
三時 さんじ
3 giờ
己丑 つちのとうし きちゅう
năm Kỷ Sửu
辛丑 かのとうし しんちゅう
Tân Sửu (kết hợp thứ 38 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông)