世帯
せたい しょたい「THẾ ĐỚI」
☆ Danh từ
Tất cả những người cùng sống trong gia đình; gia đình
日本
には
世帯
の
規模
はだんだん
小
さくなっています
Ở Nhật, qui mô của gia đình đang ngày càng thu nhỏ .

Từ đồng nghĩa của 世帯
noun