Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界イスラム帝国
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イスラム国 イスラムこく イスラームこく
Nhà nước hồi giáo, Nhà nước Hồi giáo Iraq và Levant
世界各国 せかいかっこく
tất cả các nước trên thế giới
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
イスラム諸国 イスラムしょこく
thế giới Hồi giáo, quốc gia Hồi giáo
帝国 ていこく
đế quốc