Các từ liên quan tới 世界フィギュアスケート国別対抗戦
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
別世界 べっせかい
thế giới khác
世界大戦 せかいたいせん
chiến tranh thế giới
世界各国 せかいかっこく
tất cả các nước trên thế giới
戦国乱世 せんごくらんせい
Thời kỳ chiến tranh loạn lạc
フィギュアスケート フィギュア・スケート
nbsp,&,trượt băng nghệ thuật&
第二戦世界 だいにせんせかい
đại chiến thế giới lần thứ hai.
第一戦世界 だいいちせんせかい
đại chiến thế giới lần thứ nhất.