Các từ liên quan tới 世界重要農業遺産システム
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
世界遺産 せかいいさん
di sản thế giới
重要産業 じゅうようさんぎょう
khóa công nghiệp
世界自然遺産 せかいしぜんいさん
di sản thiên nhiên thế giới
システム産業 システムさんぎょう
công nghiệp hệ thống
産業界 さんぎょうかい
thế giới công nghiệp
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.