丙
へい ひのえ「BÍNH」
☆ Danh từ
Bính (can chi)
Vị trí thứ ba.

丙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丙
午丙 ひのえうま
Năm bính ngọ (năm tính theo âm lịch)
丙夜 へいや
canh 3
丙辰 ひのえたつ へいしん
53rd of the sexagenary cycle
丙寅 ひのえとら へいいん
third of the sexagenary cycle
丙午 ひのえうま へいご
năm Bính Ngọ.
丙種 へいしゅ ひのえしゅ
hạng C; hạng ba; hạng thứ ba trong bảng phân loại binh lính
丙戌 ひのえいぬ へいじゅつ
twenty-third of the sexagenary cycle
丙子 ひのえね へいし
thirteenth of the sexagenary cycle