並木
なみき「TỊNH MỘC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hàng cây
ポプラ並木
の
道
Con đường có hàng cây Dương.
長
い
桜並木
Hàng cây hoa Anh Đào dài .

並木 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 並木
杉並木 すぎなみき
con đường có trồng cây tuyết tùng ở hai bên.
並木路 なみきじ なみきみち
Đại lộ có 2 hàng cây 2 bên.
並木道 なみきみち なみきじ
con đường có 2 hàng cây chạy dọc 2 bên, con đường rợp bóng cây
桜並木 さくらなみき
Hàng cây anh đào
並み木 なみき
Hàng cây.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ