Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 並行複発酵
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
発酵 はっこう
lên men
並行 へいこう
song hành; song song
発酵病 はっこうびょう
bệnh lên men
発酵素 はっこうそ はっこうす
cái men; cái để lên men.
発酵乳 はっこうにゅう
Sữa chua