中ヒール
ちゅうヒール「TRUNG」
☆ Danh từ
Gót cao cỡ trung (giày)

中ヒール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中ヒール
ちゅうヒール 中ヒールTRUNG
gót cao cỡ trung (giày)
gót chân; gót giày
ヒール役 ヒールやく
người đóng vai phản diện, kẻ xấu, kẻ phá luật trong đô vật
ヒールアウト ヒール・アウト
heel out
ピンヒール ピン・ヒール
giày cao gót
スタックヒール スタック・ヒール
gót xếp lớp (loại gót giày được làm bằng các lớp da hoặc gỗ xếp chồng lên nhau)
スパイクヒール スパイク・ヒール
giày gót nhọn
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu