Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中九州
九州 きゅうしゅう
Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản
九州弁 きゅうしゅうべん
giọng Kyushu, tiếng Kyushu
北九州 きたきゅうしゅう
phía bắc vùng Kyushu
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中州 なかす
bãi cát ở suối
九州男児 きゅうしゅうだんじ
đàn ông đến từ Kyushu
九州場所 きゅうしゅうばしょ
tổ chức tại kyushu (fukuoka)
九州地方 きゅうしゅうちほう
Khu vực Kyushu (đôi khi bao gồm cả quần đảo Nansei)