Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中井朝一
一朝 いっちょう
tạm thời; một thời kỳ ngắn; một lần; bất thìn lìn, đột nhiên; một buổi sáng
朝一 あさいち
việc làm đầu tiên vào buổi sáng
一朝一夕 いっちょういっせき
một sớm một chiều, thời gian ngắn
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
朝一番 あさいちばん
sáng sớm
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一朝一夕に いっちょういっせきに
trong một ngày; trong một khoảng ngắn gọn
中一 ちゅういち
học sinh lớp 7; học sinh năm nhất trung học cơ sở