Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中井木菟麻呂
木菟 みみずく みみづく ずく つく
dính vào con cú
鷲木菟 わしみみずく ワシミミズク
cú đại bàng Á Âu
木の葉木菟 このはずく このはづく コノハズク コノハヅク
chim cú mèo
大木葉木菟 おおこのはずく オオコノハズク
collared scops owl (Otus bakkamoena)
虎斑木菟 とらふずく トラフズク
cú tai dài
アメリカ鷲木菟 アメリカわしみみずく アメリカワシミミズク
cú đại bàng Mĩ
青葉木菟 あおばずく アオバズク
cú vọ lưng nâu
アメリカ大木葉木菟 アメリカおおこのはずく アメリカオオコノハズク
chi Cú mèo châu Mỹ