Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中尊寺金色堂
金色堂 こんじきどう きんいろどう
Konjikido (tên một ngôi chùa)
尊堂 そんどう
nhà (kính ngữ); kính ngữ dùng gọi người đối diện
金堂 こんどう
Phật điện chính (nơi tôn nghiêm, đại sảnh)
中堂 ちゅうどう なかどう
tòa miếu thờ chính; trung đường; gian thờ tự chính
中尊 ちゅうぞん ちゅうみこと
hình ảnh giữa ((của) ba)
寺中 じちゅう
bên trong ngôi chùa
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.