中屋敷 なかやしき
daimyo's spare residence or emergency refuge
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.
中敷 なかじき
vật nằm ở trong; vật lót ở giữa giữa
ゴミ屋敷 ゴミやしき ごみやしき
nhà chứa rác
組屋敷 くみやしき
nơi ở dành cho các samurai (võ sỹ) cấp thấp
下屋敷 しもやしき
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô