Các từ liên quan tới 中村哲 (政治学者)
政治哲学 せいじてつがく
triết học chính trị
政治学者 せいじがくしゃ
học giả chính trị
哲学者 てつがくしゃ
triết gia
政治学 せいじがく
khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế <CHTRị>)
中国哲学 ちゅうごくてつがく
triết học Trung Quốc
政治力学 せいじりきがく
political dynamics, dynamics of political forces, the balance of political power
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.
哲学者の石 てつがくしゃのいし
hòn đá triết gia