Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中村江里子
里村 さとむら
làng quê
村里 むらざと
làng, xã
江村 こうそん えむら
làng dọc theo một dòng sông (lớn)
里子 さとご
con nuôi.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
揚子江 ようすこう
dòng sông yangtze (ở trung quốc)
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
五里霧中 ごりむちゅう
tình trạng không biết cái gì; tình trạng như ở trên mây; sự lạc mất phương hướng không biết đi đâu, làm gì; tình trạng như đi trong sương mù.