Các từ liên quan tới 中村鴈治郎 (4代目)
マス目 マス目
chỗ trống
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
治療代 ちりょうだい
phí trị liệu
二代目 にだいめ
thế hệ thứ 2
何代目 なんだいめ
thứ mấy